Âm Hán Việt của 居住 là "cư trú".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 居 [cư, kí] 住 [trụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 居住 là きょじゅう [kyojuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょ‐じゅう〔‐ヂユウ〕【居住】 読み方:きょじゅう [名](スル)住むこと。すまい。「—者」 Similar words: 住する住む住まう