Âm Hán Việt của 屁の河童 là "thí no hà đồng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 屁 [thí] の [no] 河 [hà] 童 [đồng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 屁の河童 là へのかっぱ [henokappa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 へ‐の‐かっぱ【×屁の▽河▽童】 読み方:へのかっぱ なんとも思わないこと。するのがたやすいこと。「こんな仕事は—だ」 Similar words: お茶の子朝飯前御茶の子朝駆けの駄賃河童の屁