Âm Hán Việt của 局面 là "cục diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 局 [cục] 面 [diện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 局面 là きょくめん [kyokumen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょくめん[0][3]【局面】 ①碁・将棋などの盤の表面。また、その勝負の情勢・なりゆき。 ②物事の情勢・なりゆき。「-の打開をはかる」「新しい-に差しかかる」「重大な-を迎える」「困難な-を乗り切る」 Similar words: 様相面因子アスペクト