Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)局(cục) 部(bộ)Âm Hán Việt của 局部 là "cục bộ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 局 [cục] 部 [bộ]
Cách đọc tiếng Nhật của 局部 là きょくぶ [kyokubu]
デジタル大辞泉きょく‐ぶ【局部】1全体の中の限られた一部分。局所。2陰部。局所。隠語大辞典#局部読み方:きょくぶ男女の陰部のことをいふ。〔情事語〕分類情事語