Âm Hán Việt của 局所 là "cuộc sở".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 局 [cục] 所 [sở]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 局所 là きょくしょ [kyokusho]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょく‐しょ【局所】 読み方:きょくしょ 1全体の中のある限られた部分。局部。 2からだの一部分。局部。「—疲労」 3陰部。局部。 Similar words: 一部分セグメント一節局部セクション