Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 局( cuộc )
Âm Hán Việt của 局 là "cuộc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
局 [cục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 局 là きょく [kyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょく【局】 一[1](名) ①官庁・会社などで、業務の内容に応じて機構を分割する場合の単位の一。普通、部・課より大きい。 ②「郵便局」「放送局」「電報局」などの略。 ③当面している仕事・職務や事態。「-に当たる」 二(接尾) 助数詞。囲碁・将棋などの勝負を数えるのに用いる。「三-続けて勝つ」 [句項目]局を結ぶ #三省堂大辞林第三版 つぼね[0]【局▽】 ①宮中などの殿舎で女官・女房などの私室として仕切られた部屋。 ②:①に住む女官・女房。「日本紀の御-とぞつけたりける/紫式部日記」 ③宮中や公卿・将軍家などに仕え、重要な地位にある女性を敬っていう語。「長橋の-」「春日の-」 ④大きな建物の中で臨時に仕切りをつけて設けられた部屋。「この男の-のまへに/平中:7」 ⑤近世、下級女郎の居る部屋。「鼻歌をうたひ席駄をひきずり、-の口に立ち/仮名草子・東海道名所記」 ⑥「局女郎(つぼねじよろう)」の略。「格子・-といふ事もなく/浮世草子・一代男:3」 # 【局】[音]:キョク ①範囲をくぎること。くぎられた範囲。「局限・局所・局地・局部・結局」 ②ある時点における形勢。「局面・時局・戦局・大局」 ③官庁・会社などで、機構の単位の一。「局員・局長・支局・部局・本局・交通局・事務局・編集局・郵便局」 ④囲碁・将棋などの盤面。また、その勝負。「棋局・対局」Similar words :役所 公社 官府 行政官庁 官衙
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cục, sở, bộ