Âm Hán Việt của 尼御前 là "ni ngự tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尼 [nặc, nật, nệ, ni] 御 [ngữ, ngự, nhạ] 前 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尼御前 là あまごぜん [amagozen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あま‐ごぜ【尼御▽前】 読み方:あまごぜ 「あまごぜん」に同じ。「—、何事をかくはのたまふぞ」〈徒然・四七〉 #あま‐ごぜん【尼御前】 読み方:あまごぜん 尼を敬っていう語。あまごぜ。あまぜ。「—とはかしづき呼ばはれけるを」〈盛衰記・一二〉 Similar words: 女僧尼君禅尼尼尼法師
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bà ni, ngài ni cô, nữ tu kính trọng, sư cô tôn kính