Âm Hán Việt của 尼君 là "ni quân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尼 [nặc, nật, nệ, ni] 君 [quân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尼君 là あまぎみ [amagimi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あま‐ぎみ【尼君】 読み方:あまぎみ 尼僧を敬っていう語。あまうえ。「吉野山に住む—を思ひやる」〈更級〉 Similar words: 女僧禅尼尼尼法師尼御前
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bà ni, người phụ nữ tu hành, ni cô lớn tuổi, bà sư