Âm Hán Việt của 就業 là "tựu nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 就 [tựu] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 就業 là しゅうぎょう [shuugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しゅうぎょう:しうげふ[0]【就業】 (名):スル ①その日の業務につくこと。仕事をし始めること。「朝八時-にする」 ②職業についていること。⇔失業 Similar words: 就労職雇傭雇用傭役