Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 就( tựu ) く( ku )
Âm Hán Việt của 就く là "tựu ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
就 [tựu] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 就く là つく [tsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つ・く【就く】 [動カ五(四)]《「付く」と同語源》 1㋐(「即く」とも書く)ある地位に身を置く。特に、即位する。「王座に―・く」㋑ある役職に身を置く。また、就職する。「管理職に―・く」「販売の仕事に―・く」 2みずからある動作を始める。「帰路に―・く」「眠りに―・く」 3選んで、それに従う。「易(やす)きに―・く」「師に―・く」 4(「…につき」「…につきて」「…について」の形で用いる)㋐ある物事に関して。…にちなんで。「会社設立に―・いて会合を開く」「この件に―・き御意見を」㋑(「…につき」の形で)…であるから。…のために。「喪中に―・き年賀を御遠慮します」[可能]つける[動カ下二]「つ(就)ける」の文語形。[下接句]華を去り実に就く・官途に就く・位に即(つ)く・緒(しょ・ちょ)に就く・小を捨てて大に就く・小異を捨てて大同に就く・途に就く・床(とこ)に就く・鳥屋(とや)に就く・縛(ばく)に就く・水の低きに就くが如(ごと)し
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đảm nhận, theo đuổi, bắt đầu làm