Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 尖( tiêm ) 端( đoan )
Âm Hán Việt của 尖端 là "tiêm đoan ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
尖 [tiêm] 端 [đoan]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 尖端 là せんたん [sentan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 せん‐たん【先端/×尖端】 読み方:せんたん 1長い物のいちばんはしの部分。とがった物のさきの部分。「棒の—」「錐(きり)の—」「岬の—」 2時代・流行などの先頭。先駆。「流行の—を行く」 #宇宙用語辞典 先端cusp 三日月の先端を表す用語。 #催奇形性所見用語集 尖《先》端 【英】Acro- 読み方:せん《せん》たん 先端を意味する接頭語。Similar words :先っぽ 最尖端 先 最先端 先っちょ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đỉnh cao, mũi nhọn, đầu mút, phần cao nhất