Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 尖( tiêm ) る( ru )
Âm Hán Việt của 尖る là "tiêm ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
尖 [tiêm ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 尖る là とがる [togaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とが・る【×尖る】 読み方:とがる [動ラ五(四)] 1物の先端が細く鋭くなっている。「先の—・った鉛筆」 2敏感になる。「神経が—・る」 3声などが興奮などのために高く鋭い調子になる。とげとげしくなる。「—・った声でなじる」「待たされた相手の目が—・る」 4(比喩的に)他よりも突出している。過激である。または、相手の弱点を容赦なく突いている。「—・った意見の持ち主」 #とんが・る【×尖る】 読み方:とんがる [動ラ五(四)]「とがる」の音変化。「—・った屋根」「口調が—・る」Similar words :突き出る 角張る 出っ張る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhọn, sắc, bén