Âm Hán Việt của 少時 là "thiếu thời".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 少 [thiếu, thiểu] 時 [thì, thời]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 少時 là しょうじ [shouji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐じ〔セウ‐〕【少時】 読み方:しょうじ 1幼少のころ。幼時。「予は—より予が従妹たる今の本多子爵夫人…を愛したり」〈芥川・開化の殺人〉 2しばらくの間。暫時(ざんじ)。副詞的にも用いる。「—も忘れることがない」 Similar words: 一時暫く暫時暫し寸刻
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chốc lát, một thời gian ngắn, trong giây lát, tạm thời