Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 小( tiểu ) 間( gian ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 小間物 là "tiểu gian vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
小 [tiểu ] 間 [gian ] 物 [vật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 小間物 là こまもの [komamono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こま‐もの【小間物/細物】 読み方:こまもの 日用品・化粧品などのこまごましたもの。 #小間物 歴史民俗用語辞典 読み方:コマモノ(komamono)髪飾・化粧品・袋物など。別名細物 #小間物 隠語大辞典 読み方:こまもの 嘔吐の隠語、へど吐く事を小間物店又は小間物を並べるなどいふ。へどのこと、いろいろな物がまじつている意。Similar words :荒物 日用品 生活雑貨 雑貨
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hàng hóa nhỏ, đồ vật lặt vặt