Âm Hán Việt của 小銭 là "tiểu tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 銭 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小銭 là こぜに [kozeni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐ぜに【小銭】 #三省堂大辞林第三版 こぜに[0]【小銭】 ①小額の金。こまかい金。「-の持ち合わせがない」 ②ちょっと、まとまった金。小金。 Similar words: 両替御釣り変化釣り銭釣