Âm Hán Việt của 小銃 là "tiểu súng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 銃 [súng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小銃 là しょうじゅう [shoujuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐じゅう〔セウ‐〕【小銃】 読み方:しょうじゅう 個人携帯用の小火器。歩兵銃・騎銃・自動小銃などの総称。 陸上自衛隊89式5.56mm小銃 Similar words: 鉄砲筒小筒銃ライフル