Âm Hán Việt của 小言 là "tiểu ngôn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 言 [ngân, ngôn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小言 là こごと [kogoto]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐ごと【小言】 読み方:こごと 1不平。文句。苦情。「—を並べる」 2細かいことをいちいち取り立ててしかること。また、その言葉。「—を食う」 Similar words: 懲戒叱責譴責