Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 小( tiểu ) 者( giả )
Âm Hán Việt của 小者 là "tiểu giả ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
小 [tiểu ] 者 [giả ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 小者 là こもの [komono]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐もの【小者】 読み方:こもの 1身分の低い奉公人。丁稚(でっち)。小僧。 2武家の雑役に使われた者。小人(こびと)。 3年若い人。「おのれほどの—と組んで勝負はすまじきぞとて」〈太平記・九〉 #小者 歴史民俗用語辞典 読み方:コモノ(komono)武家などに雇われ雑役に使われた者。 #小者 隠語大辞典 読み方:こしゃ 大物でない芸人。こせこせした下積みの芸人。分類芸能 #小者 読み方:こもの 男の召使。Similar words :下男 召使い 使用人 下働き 男衆
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kẻ nhỏ, người dưới, người thấp bé, người cấp dưới