Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 小( tiểu ) 筒( đồng )
Âm Hán Việt của 小筒 là "tiểu đồng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
小 [tiểu ] 筒 [đồng , động ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 小筒 là こづつ [kodzutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐づつ【小筒】 読み方:こづつ 1小さな筒。特に、水や酒を入れる携帯用の竹筒。 2小型の銃。小銃。⇔大筒。 #ささ‐え【小=筒/竹=筒】 読み方:ささえ 1酒を入れる携帯用の竹筒。「花の下へ遊山におじゃるほどに、—を先へ急いで 持てけ」〈虎清狂・猿 座頭〉 2「提(さ)げ重箱 」に同じ。「持たせしやり手の杉折や、かぶろが袖にさげ重の、—しつらひ」〈浄・扇八景〉Similar words :鉄砲 筒 小銃 銃 ライフル
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ống nhỏ, ống nhỏ xíu