Âm Hán Việt của 小突き回す là "tiểu đột ki hồi su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 突 [đột] き [ki] 回 [hối, hồi] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小突き回す là こづきまわす [kodzukimawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こづき‐まわ・す〔‐まはす〕【小突き回す/小▽衝き回す】 読み方:こづきまわす [動サ五(四)] 1相手のからだをつついたり、上体をつかんで揺すったりする。「数人に囲まれて—・された」 2しつこくいじめる。意地悪くして苦しめる。「会議でなんだかんだと—・された」 Similar words: 小衝く小突くおちゃらかすおちょくるおひゃらかす