Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)小(tiểu) 突(đột) き(ki) ま(ma) わ(wa) す(su)Âm Hán Việt của 小突きまわす là "tiểu đột kimawasu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 突 [đột] き [ki] ま [ma] わ [wa] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 小突きまわす là []
Not found. Looked up at least 3 times.