Âm Hán Việt của 小穂 là "tiểu tuệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 穂 [tuệ, toại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小穂 là しょうすい [shousui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐すい〔セウ‐〕【小穂】 読み方:しょうすい イネ科・カヤツリグサ科植物の花穂で、花序の最小の単位となる穂状の枝。 Similar words: トゲ茨刺荊棘棘