Âm Hán Việt của 小生意気 là "tiểu sinh ý khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 生 [sanh, sinh] 意 [ý] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小生意気 là こなまいき [konamaiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐なまいき【小生意気】 読み方:こなまいき [形動][文][ナリ]いかにも生意気なさま。生意気で憎らしいさま。「—な娘」 Similar words: 猪口才僭越生意気小ざかしい失礼
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trẻ ranh, trẻ con hỗn xược, trẻ con ngỗ ngược, trẻ con láu cá, trẻ con hỗn hào