Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 小( tiểu ) 指( chỉ )
Âm Hán Việt của 小指 là "tiểu chỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
小 [tiểu ] 指 [chỉ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 小指 là こゆび [koyubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こ‐ゆび【小指】 1手足のいちばん外側にある、最も小さい指。こよび。 2妻・妾・愛人などを俗にいう語。小指を立ててその意を示すこともある。[補説]書名別項。→小指 #こゆび【小指】 堤千代の小説。昭和14年(1939)発表。昭和15年(1940)、第11回直木賞受賞。受賞時の年齢22歳は、当時の史上最年少。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngón tay út, ngón tay nhỏ