Âm Hán Việt của 小形 là "tiểu hình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 形 [hình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小形 là こがた [kogata]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐がた【小形/小型】 読み方:こがた [名・形動] 1形が小さいこと。また、そのものや、そのさま。「—な(の)鳥」⇔大形。 2(小型)内容・規模が他のものより小さいこと。また、そのさま。「辞書は—な(の)ほうが扱いやすい」「—カメラ」⇔大型。 [補説]1は多く「小形」とするが、「小型犬」などは「小型」と書くこともある。 Similar words: 微小