Âm Hán Việt của 小噺 là "tiểu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 噺 []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小噺 là こばなし [kobanashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐ばなし【小話/小×咄/小×噺】 読み方:こばなし 気のきいた短い話。一口話(ひとくちばなし)。また、短い落語や落語のまくらに用いる笑話。 #しょう‐わ〔セウ‐〕【小話】 読み方:しょうわ ちょっとした短い話。こばなし。「野鳥観察の—を載せる」 Similar words: 小編短編小説掌篇掌編短編