Âm Hán Việt của 小児 là "tiểu nhi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 児 [nhi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小児 là しょうに [shouni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐に〔セウ‐〕【小児】 読み方:しょうに 子供。しょうじ。 #ウィキペディア(Wikipedia) 小児 子供(こども)とは、次のことを言う。 Similar words: キッド豎子子洟たれ坊や