Âm Hán Việt của 小僧 là "tiểu tăng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 僧 [tăng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小僧 là こぞう [kozou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こ‐ぞう【小僧】 読み方:こぞう 1仏門に入って、まだ修行中の男の子。年少の僧。雛僧(すうそう)。「門前の—習わぬ経を読む」 2商店などで使われている年少の男の子。でっち。「紙問屋の—に行く」 3年少の男子を見下していう語。小僧っ子。こわっぱ。「はなたれ—」 Similar words: 青二才
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chú tiểu, tiểu tăng, tiểu hòa thượng, tiểu sư, chú bé tu hành, tiểu đồng