Âm Hán Việt của 小休み là "tiểu hưu mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 休 [hưu] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小休み là こやすみ [koyasumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こやすみ[2]【小休み】 (名):スル 少し休むこと。少憩(しようけい)。「是にて暫くのお-を/鉄仮面:涙香」 Similar words: 休み切れ間休止幕間ポーズ