Âm Hán Việt của 小っちゃい là "tiểu chiyai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] っ [] ち [chi] ゃ [ya] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小っちゃい là ちっちゃい [chitchai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちっちゃ・い [形]「ちいさい」の音変化。「赤ちゃんの—・い手」⇔おっきい。 Similar words: 小さい細い