Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)小(tiểu) 々(tiểu)Âm Hán Việt của 小々 là "tiểu tiểu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 々 [おなじ, きごう, おなじ, きごう]
Cách đọc tiếng Nhật của 小々 là []
Not found. Looked up at least 3 times.