Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)導(đạo) 線(tuyến)Âm Hán Việt của 導線 là "đạo tuyến". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 導 [đạo] 線 [tuyến]
Cách đọc tiếng Nhật của 導線 là どうせん [dousen]
デジタル大辞泉どう‐せん〔ダウ‐〕【導線】電流を流すための導体となる金属線。電線。