Âm Hán Việt của 導線 là "đạo tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 導 [đạo] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 導線 là どうせん [dousen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どう‐せん〔ダウ‐〕【導線】 読み方:どうせん 電流を流すための導体となる金属線。電線。 #どうせん導線conductor実用空調関連用語 電気を導くために使われる線で、銅、アルミニウム、鉄などはこの目的に用いられる。 Similar words: ケーブルワイヤ配線ワイヤー