Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 導( đạo )    入( nhập )  
Âm Hán Việt của 導入  là "đạo nhập ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
導  [đạo ] 入  [nhập ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 導入  là どうにゅう [dounyuu]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 どう‐にゅう〔ダウニフ〕【導入】  読み方:どうにゅう [名](スル) 1外部から導き入れること。引き入れること。「新型機器を—する」「外資—」 2小説や音楽などで、主題に入る前のはじまりの部分。「—部」 3学習を始めるにあたり、児童・生徒に関心・興味をよびおこさせるための準備的段階。 # 導入 読み方:ドウニュウ 1599~1656。京都樂家三代。千宗旦より、ノンコウの銘をつけた竹花生を贈られ愛蔵したと伝えられるので、のんこうと呼ばれた。 # ウィキペディア(Wikipedia) 導入 導入(どうにゅう)は、外部から導き入れること、方法などを選んで取り入れること。Similar words :紹介   取入れる  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 đưa vào, triển khai, áp dụng, cài đặt