Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 導( đạo ) く( ku )
Âm Hán Việt của 導く là "đạo ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
導 [đạo] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 導く là みちびく [michibiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 みちび・く[3]【導く】 (動:カ五[四]) ①案内をする。そこまで連れてゆく。「奥の間に-・く」「大御神たち船舳(ふなのへ)に(=イテ)-・きまをし/万葉集:894」 ②教える。手引きをする。「子弟を-・く」 ③そうなるようにしむける。「成功に-・く」 ④ある前提から答えなどを引き出す。「結論を-・く」 [可能]みちびけるSimilar words :勧める 教化 誘掖 指導 誘導
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dẫn dắt, chỉ đạo