Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 尋( tầm ) 問( vấn )
Âm Hán Việt của 尋問 là "tầm vấn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
尋 [tầm] 問 [vấn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 尋問 là じんもん [jinmon]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じん‐もん【尋問/×訊問】 読み方:じんもん [名](スル) 1問いただすこと。取り調べとして口頭で質問すること。「挙動不審の男を―する」 2訴訟において、裁判所または当事者が証人などに対して質問を発し、強制的に返答させること。 # 尋問 一般的にはある事柄又は問題について問いただすこと。審判長又は合議体が当事者などに対して特定の手続を遂行させ、回答させることを目的とするもの。形式は口頭審理によるものと、書面審理によるものがある。 # ウィキペディア(Wikipedia) 尋問 尋問、訊問(じんもん、英:Examination)とは問い尋ねることであり、特に訴訟法・裁判法の分野で、裁判官・裁判所、あるいは原告や被告、その訴訟代理人(弁護士など)、検察官や被告人、その弁護人などの訴訟当事者により、証人などに対して行われる手続きを言う。Similar words :尋問調書 査問 調査 審問
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thẩm vấn, tra hỏi, hỏi cung