Âm Hán Việt của 尋ねる là "tầm neru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 尋 [tầm] ね [ne] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 尋ねる là たずねる [tazuneru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たず・ねる〔たづねる〕【尋ねる/×訊ねる】 読み方:たずねる [動ナ下一][文]たづ・ぬ[ナ下二] 1所在のわからないものなどをさがし求める。「家出した子を—・ねる」「生き別れの母を—・ねる」 2物事のおおもとなどを明らかにしようと調べたり考えたりする。「日本語の起源を—・ねる」「真理を—・ねる」 3わからないことを人に聞く。質問する。問う。「道を—・ねる」「安否を—・ねる」 Similar words: 聞く問う物問う伺う質問