Âm Hán Việt của 専制政治 là "chuyên chế chính trị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 専 [chuyên] 制 [chế] 政 [chánh, chinh, chính] 治 [trì, trị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 専制政治 là せんせいせいじ [senseiseiji]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せんせい‐せいじ〔‐セイヂ〕【専制政治】 読み方:せんせいせいじ 個人が絶対的権力をもって恣意(しい)的に支配する政治形態。アリストテレスは、君主制の堕落した形態とした。専政。 Similar words: オートクラシー専制アウタルキー