Âm Hán Việt của 専制 là "chuyên chế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 専 [chuyên] 制 [chế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 専制 là せんせい [sensei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せん‐せい【専制/×擅制】 読み方:せんせい 1上に立つ人が独断で思うままに事を処理すること。「国是を討論して以て政府の—を防止す」〈津田真道・明六雑誌一二〉 2「専制政治」「専制政体」の略。 Similar words: オートクラシー専制政治アウタルキー