Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 専( chuyên ) ら( ra )
Âm Hán Việt của 専ら là "chuyên ra ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
専 [chuyên] ら [ra ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 専ら là もっぱら [moppara]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もっぱら【専ら】 #三省堂大辞林第三版 もっぱら[0][1]【専ら】 〔「もはら」の促音添加〕 一(副) 他の事にかかわらないで、そのことだけをするさま。「最近は-史跡めぐりをしている」「今日は-向こうの言い分を聞いてきた」「-の噂だ」 二(形動ナリ) そのことに集中するさま。それを主とするさま。「ただそれ〱にあたる事を勤むべき事-なり/仮名草子・伊曽保物語」→専らにする [句項目]専らにする #もはら【▽専ら】 [副] 1「もっぱら 」に同じ。「生前―十二頭陀を行持して」〈正法眼蔵・行持上〉 2(あとに打消しの語を伴って)まったく。少しも。「―かかるあだわざなどし給はず」〈源・手習〉 #もはら【専▽ら】 一(形動ナリ) 「もっぱら: 二」に同じ。「このごろ庭-に花ふりしきて海とむなりなむと見えたり/蜻蛉:下」 二(副) ①「もっぱら: 一」に同じ。「-かくておはするに、かひなし/落窪:1」「怖畏謹慎の期をさすに、-季夏初秋の候にあたる/平家:5」「悪趣を以てすみかとし、-罪人を以て友とす/沙石:二・古活字本」 ②(下に打ち消しの表現を伴って)決して。全然。「-風やまで、いや吹きに、いやたちに/土左」「-、かかるあだわざなどし給はず/源氏:手習」Similar words :ただただ 啻に ただ 独り 一に
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chủ yếu, hoàn toàn, tập trung vào