Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 封( phong ) 戸( hộ )
Âm Hán Việt của 封戸 là "phong hộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
封 [phong ] 戸 [hộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 封戸 là ふこ [fuko]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふ‐こ【▽封戸】 読み方:ふこ 《「ふご」とも》律令制で、食封(じきふ)の制により、位階・官職・勲功によって朝廷から授けられた課戸(かこ)。また、その制度。封。→食封 #ほう‐こ【封戸】 読み方:ほうこ ⇒ふこ(封戸) #封戸 歴史民俗用語辞典 読み方:フコ(fuko), ホウコ(houko) 律令制では、封主に割当てられた戸。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hộ phong kín, nhà cửa đóng kín