Âm Hán Việt của 封じ込める là "phong ji vu meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 封 [phong] じ [ji] 込 [vu, chứa] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 封じ込める là ふうじこめる [fuujikomeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふうじこ・める[5]【封じ込める】 (動:マ下一)[文]:マ下二ふうじこ・む ①中に封じる。とじこめて外に出られないようにする。「岩屋に-・める」「悪霊を-・める」 ②相手の活動・行動などをおさえこむ。「民衆の声を-・める」 Similar words: 束縛留置く拘束縛り付ける監禁