Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 封( phong ) じ( ji ) 込( vu ) む( mu )
Âm Hán Việt của 封じ込む là "phong ji vu mu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
封 [phong ] じ [ji ] 込 [vu , chứa ] む [mu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 封じ込む là ふうじこむ [fuujikomu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふうじ‐こ・む【封じ込む】 読み方:ふうじこむ 《一》[動マ五(四)]「封じ込める 」に同じ。「手ずから折った黄い野菊の花が—・んであった」〈花袋・田舎教師〉 《二》[動マ下二]「ふうじこめる」の文語形。 #ふんじ‐こ・む【▽封じ込む】 読み方:ふんじこむ [動マ下二]《「ふうじこむ」の音変化》封(ふう)じ込める。「懸想人(けさうびと)の長歌 詠みて—・めたる心地 こそすれ」〈源・若菜上〉Similar words :束縛 封じ込める 留置く 拘束 縛り付ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phong tỏa, ngăn chặn, bao vây, cô lập, chặn lại, giam giữ