Âm Hán Việt của 封じる là "phong jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 封 [phong] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 封じる là ふうじる [fuujiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふう・じる【封じる】 読み方:ふうじる [動ザ上一]「ふう(封)ずる」(サ変)の上一段化。「口を—・じる」 Similar words: 塞ぐ塞げる