Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 対( đối ) 面( diện )
Âm Hán Việt của 対面 là "đối diện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
対 [đối ] 面 [diện , miến ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 対面 là たいめ [taime]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たいめ【対面▽】 「たいめん」の撥音「ん」の無表記。「仲純の君おはしければ、-して御物語し給ふ/宇津保:俊蔭」 #デジタル大辞泉 たい‐め【対▽面】 読み方:たいめ 「たいめん」の撥音の無表記。 「なかずみの君おはしければ、—して」〈宇津保・俊蔭〉 #たい‐めん【対面】 読み方:たいめん [名](スル) 1顔を合わせて会うこと。「旧友と二十年ぶりに—する」 2互いに 向き合うこと。 →面会[用法] #トイメン【対面】 読み方:といめん 《(中国語)》マージャンで、卓の向かい 正面のこと。また、そこにいる競技者。対家(トイチャ)。 #麻雀用語集 対面トイメン 自分から見て正面に座っている人のこと。Similar words :面晤 面会 相見
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gặp mặt, đối diện, gặp gỡ, đối mặt trực tiếp