Âm Hán Việt của 対極 là "đối cực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 対 [đối] 極 [cực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 対極 là たいきょく [taikyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐きょく【対極】 読み方:たいきょく 反対側の極。対立する極。「思想的に—をなす」 #電気化学用語集 対極 作用電極の対になる電極。電気化学計測は少なくとも2つの電極が必要である。目的対象の電気化学反応を起こさせる電極を作用電極、これの対となるのが対極である。電流を作用電極に流すためにどうしても必要。ポテンショスタットで作用電極の電位を正確に規制するが、対極の電圧は電流に応じて変動する。 Similar words: 逆リヴァース逆さ逆さまリバース
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đối cực, cực đối lập, thái cực ngược nhau, mặt đối nghịch