Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 対( đối ) 岸( ngạn ) の( no ) 火( hỏa ) 事( sự )
Âm Hán Việt của 対岸の火事 là "đối ngạn no hỏa sự ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
対 [đối] 岸 [ngạn] の [no ] 火 [hỏa] 事 [sự]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 対岸の火事 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 対岸(たいがん)の火事 《向こう岸の火事は、自分に災いをもたらす心配のない意から》自分には関係がなく、なんの苦痛もないこと。対岸の火災。 #三省堂大辞林第三版 対岸の火事 他人にとっては重大なことでも、自分には何の痛痒(つうよう)もなく関係のないこと。対岸の火災。⇒ 対岸 Similar words :他人事 よそごと 無関係 我関せず 高みの見物
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vấn đề của người khác, việc xa xôi, việc không liên quan đến mình