Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 対( đối ) 岸( ngạn )
Âm Hán Việt của 対岸 là "đối ngạn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
対 [đối] 岸 [ngạn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 対岸 là たいがん [taigan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 たいがん[0]【対岸】 向こう側の岸。 [句項目]対岸の火事 #デジタル大辞泉 たい‐がん【対岸】 読み方:たいがん 向こう側の岸。向こう岸。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bờ đối diện, bờ bên kia