Âm Hán Việt của 対向 là "đối hướng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 対 [đối] 向 [hướng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 対向 là たいこう [taikou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たい‐こう〔‐カウ〕【対向】 読み方:たいこう [名](スル)互いに向き合うこと。「—ページ」 「進んでこれと—し、少しも戦慄せず」〈中村訳・西国立志編〉 Similar words: 臨む向き合う差し向かう面する向い合う