Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 対( đối ) す( su )
Âm Hán Việt của 対す là "đối su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
対 [đối ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 対す là たいす [taisu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たい・す【対す】 読み方:たいす 《一》[動サ五]「たい(対)する」(サ変)の五段化。「巨漢力士に—・すは小兵の技能派」 《二》[動サ変]「たい(対)する」の文語形。 #つい・す【対す】 読み方:ついす [動サ変]一対になる。対応する。 「一人は妻なるべし—・するほどの年輩にて」〈一葉・うつせみ〉 #文語活用形辞書 対す 読み方:たいす サ行変格活用の動詞「対す」の終止形。 「対す」の口語形としては、サ行変格活用の動詞「対する」が対応する。 口語形対する ⇒「対する」の意味を調べる 文語活用形辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 お問い合わせ。Similar words :対する 面と向かう 臨む 正対 面する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, đối diện, đối với, đối ứng