Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)対
Âm Hán Việt của 対 là "đối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
対 [đối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 対 là つい [tsui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentつい【対】
[名]
1㋐二つそろって一組みとなること。また、そのもの。「対になっている置き物」㋑素材や模様・形などを同じに作って、そろえること。また、そのもの。「対の着物」
2「対句(ついく)」に同じ。[接尾]助数詞。
1二つで一組みになっているものを数えるのに用いる。「一対の夫婦茶碗(めおとぢゃわん)」
2衣服・調度など、ひとそろいのものを数えるのに用いる。「三幅(さんぷく)対」「竜虎梅竹唐絵一―」〈庭訓往来〉
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đối, đối diện, đối kháng